Kết quả tra cứu mẫu câu của 忍耐強い
彼
はとても
忍耐強
いから
頼
りになる。
Anh ấy có thể đáng tin cậy ở chỗ anh ấy rất kiên nhẫn.
この
発明
は
数年間
の
忍耐強
い
実験
の
結果
であった。
Phát minh này là kết quả của nhiều năm thử nghiệm của bệnh nhân.
私達
の
先生
はばかげた
質問
をした
時
でも
忍耐強
い。
Giáo viên của chúng tôi kiên nhẫn với chúng tôi ngay cả khi chúng tôi hỏi những câu hỏi ngớ ngẩn.