Kết quả tra cứu mẫu câu của 忘れっぽい
忘
れっぽいのには
自分
ながら
呆
れる。
Tôi ghê tởm bản thân vì trí nhớ ngắn ngủi của mình.
彼
は
忘
れっぽい。
Anh ấy có khả năng quên.
トム
は
忘
れっぽい。
Tom hay quên.
彼
は
非常
に
忘
れっぽい
男
だ。
Anh ấy là một người rất hay quên.