Kết quả tra cứu mẫu câu của 忘れる。
私
は
笑
いを
忘
れる。
Tôi hết cười.
彼
はよく
約束
を
忘
れる。
Anh ấy thường sẽ quên lời hứa của mình.
よく
彼女
の
名前
を
忘
れる。
Tên của cô ấy thường thoát khỏi tôi.
悲
しいことは
寝
ると
忘
れる。
Tôi quên đi những chuyện buồn khi tôi chìm vào giấc ngủ.