Kết quả tra cứu mẫu câu của 快楽
快楽
への
渇望
Thèm muốn được nghỉ ngơi
快楽
のために
性交
する
Quan hệ tình dục để đem lại cảm giác sung sướng
快楽
しか
求
めない
人
もいる。
Một số người chỉ theo đuổi niềm vui.
彼
は
快楽
だけを
求
めて
生
きている。
Anh ta sống không vì niềm vui.