Kết quả tra cứu mẫu câu của 快適
快適
な
寝椅子
Ghế nằm thoải mái .
快適
さというのは、
多分
に
心理的
なものだと
思
う
Tôi nghĩ rằng những thứ như là sự dễ chịu đa phần là do tâm lý
私
は
快適
な
生活
がしたい。
Tôi muốn sống trong sự thoải mái.
彼
は
快適
に
過
ごしている。
Anh ấy sống thoải mái.