Kết quả tra cứu mẫu câu của 念願
念願
が
叶
った
Tâm nguyện đã trở thành hiện thực
念願成就
のために、
彼女
は
一生懸命努力
した。
Để đạt được ước nguyện, cô ấy đã nỗ lực hết mình.
彼
は
念願
を
果
たした。
Anh đã nhận ra mong muốn của mình.
トム
はついに
念願
の
マイホーム
を
手
に
入
れた。
Tom cuối cùng đã có thể mua cho mình một ngôi nhà như mong muốn từ lâu.