Kết quả tra cứu mẫu câu của 怒濤
怒濤
のように
寄
せくる
敵軍
を
退
けることはできなかった.
Chúng ta không thể đánh đuổi kẻ thù đang tiến đến gần như nước triều dâng.
彼
の
出世
は
怒濤
の
勢
いだ。
Sự nghiệp của anh đang có những bước phát triển nhảy vọt.
新
しい
アイドルグループ
は
怒濤
の
勢
いで
人気
を
集
めている。
Nhóm idol mới đang thu hút sự yêu thích với tốc độ bùng nổ.