Kết quả tra cứu mẫu câu của 思いがけない
思
いがけない
吉報
が(
人
)に
届
く
Tin vui bất ngờ cho ai .
思
いがけない
巨万
の
富
を
得
る
Được hưởng hạnh phúc tràn trề mà không bao giờ ngờ tới
思
いがけない
ゲリラ
の
反撃
が
政府軍
の
撤退
を
余儀
なくさせた。
Đợt phản kích bất ngờ của quân du kích đã buộc quân đội chính phủ phải rút lui.
何
か
思
いがけないことが
起
こらなければ、
明日
あなたに
会
えます。
Tôi sẽ có thể gặp bạn vào ngày mai trừ khi có điều gì bất ngờ xảy ra.