Kết quả tra cứu mẫu câu của 思い付く
(ふと)
思
い
付
く〔
不可能
な
計画
などを〕
Nhớ ra (một kế hoạch không có khả năng thực hiện) .
新
しい
アイディア
を
突然思
い
付
く
Đột nhiên nghĩ ra (nảy ra) ý tưởng mới .
〜の
解決策
を
苦心
の
末
に
思
い
付
く
Nghĩ ra cách giải quyết sau khi đã lao tâm khổ tứ
さらに
多
くの
アイディア
を
思
い
付
くようになるだろう
Chắc chắn các bạn có thể nghĩ ra nhiều ý kiến khác nữa