Kết quả tra cứu mẫu câu của 思い切らせる
もう,そうと
思
い
切
ることにしました.
Bây giờ tôi đã tự quyết định từ bỏ .
彼女
との
結婚
の
望
みを
思
い
切
る
Từ bỏ mọi hi vọng cưới cô ấy
別
れてからも
前
の
恋人
を
思
い
切
ることがなかなかできない。
Chia tay rồi nhưng tôi vẫn mãi không nguôi nhớ đến người yêu cũ.