Kết quả tra cứu mẫu câu của 思い描く
その
悲
しい
光景
を
思
い
描
くと
彼女
の
目
には
涙
があふれた。
Đôi mắt cô rưng rưng khi tự mình hình dung ra cảnh tượng đau buồn.
空腹
な
時私
はおいしい
食
べ
物
を
思
い
描
く。
Khi đói, tôi tưởng tượng về những món ăn ngon.
いつ
会社
が
倒産
するか
知
れない
状況
にあっては、
昇給
を
思
い
描
くことなどできない。
Ở trong hoàn cảnh không biết khi nào công ty phá sản, chúng ta không thể mơ tới việc tăng lương được.