Kết quả tra cứu mẫu câu của 思慮深い
彼
はとても
思慮深
い
人
だ。
Anh ấy là một người rất chu đáo.
誠実
で
偏見
がなく
思慮深
い
人
を
捜
しています。
Tìm kiếm ai đó chân thành, cởi mở, chu đáo.
用心深
い
鳥
は
木
を
選
ぶ。
思慮深
い
従者
は
主
を
選
ぶ。
Một con chim thận trọng chọn cây của nó. Một đầy tớ khôn ngoan chọn chủ của mình.
少年
ながら、
彼
はたいへん
思慮深
い。
Anh ấy chỉ là một cậu bé, nhưng anh ấy rất chu đáo.