Kết quả tra cứu mẫu câu của 思索
思索
にふけている
Đang trầm ngâm suy nghĩ
彼
は
思索
にふけっていた。
Anh chìm đắm trong suy nghĩ.
彼
は
有名
な
思索家
で、
多
くの
哲学書
を
執筆
した。
Anh ấy là một nhà tư tưởng nổi tiếng và đã viết nhiều sách triết học.
この
青年
は
善悪
の
思索
に
没入
していた.
Người thanh niên miệt mài suy ngẫm về chủ đề cái thiện và cái ác. .