Kết quả tra cứu mẫu câu của 怠ける
怠
けるなら
怠
けるなりに
失敗
すれば
文句
しない。
Nếu bạn lười biếng, thì đừng phàn nàn nếu bạn thất bại.
彼
は
怠
ける
傾向
がある。
Anh ta có khuynh hướng lười biếng.
それは
怠
ける
口実
にすぎない。
Đó chỉ là một cái cớ cho sự nhàn rỗi.
父
は
私
に
怠
けるなと
忠告
した。
Cha tôi khuyên tôi không nên lười biếng.