Kết quả tra cứu mẫu câu của 怠惰な
彼
は
怠惰
な
学生
だ。
Anh ấy là một học sinh lười biếng.
何
と
怠惰
な
先生
なのだ!
Đúng là một giáo viên lười biếng!
彼
の
怠惰
なはもはや
我慢
できない。
Tôi không thể chịu đựng được sự nhàn rỗi của anh ấy nữa.
彼
の
怠惰
な
性格
は、どうにも
直
しようがない。
Cái tính lười biếng của hắn, không cách nào chữa được.