Kết quả tra cứu mẫu câu của 急死
父
の
急死
の
知
らせを
聞
いて、
私
は
気
が
転倒
してしまった。
Tôi đã ở bên cạnh mình khi nghe tin bố tôi đột ngột qua đời.
母
が
急死
した
後
、
父
が
一人
きりで
私
の
世話
をしてくれた。
Sau khi mẹ tôi đột ngột qua đời, cha tôi đã một mình chăm sóc tôi.
彼女
の
急死
で
私
は
一時何
も
考
えられなかった。
Tôi tê liệt vì cái chết đột ngột của cô ấy.
彼
は
父
の
急死
のために
留学
するのをあきらめた。
Anh từ bỏ việc đi du học vì cha anh đột ngột qua đời.