Kết quả tra cứu mẫu câu của 急襲
〜を
急襲
して(
人
)を
捕
らえる
Bắt gặp ai đó đang thực hiện hành vi cướp ~
敵陣
を
急襲
する
Tấn công bất ngờ vào phòng tuyến của địch .
彼
らは
夜明
けに
敵
を
急襲
した。
Họ đã gây bất ngờ cho kẻ thù vào lúc bình minh.