Kết quả tra cứu mẫu câu của 急逝
兄
が
急逝
したのは2
年前
、
義姉
は
一人兄
の
遺
した
小
さな
宝飾店
を
健気
に
守
ってきた。
Anh trai tôi đột ngột qua đời cách đây hai năm. Kể từ đó, chị dâu tôi đãanh dũng giữ cửa hàng trang sức nhỏ mà anh để lại cho cô đi.
(
人
)の
急逝
を
知
る
Nghe tin ai đó bị chết đột tử
_
月
_
日
に
急逝
する
Qua đời đột ngột vào ngày ~ tháng ~ .
_
月
_
日付
けの(
人
)からの
ファクス
で(
人
)の
急逝
の
報
に
接
し
悲
しみにたえない
Tôi rất đau buồn khi nhận được bức fax ngày ~ tháng ~ của (ai đó) báo tin ai đó qua đời đột ngột