Kết quả tra cứu mẫu câu của 性行為
性行為
の
強制
Cưỡng bức tình dục
性行為
で
感染
する(
病原体
などが)
Nguồn bệnh lây lan qua con đường quan hệ tình dục
梅毒
は
性行為
を
通
じて
感染
する
病気
です。
Bệnh giang mai là một bệnh nhiễm trùng có thể lây truyền qua đường tình dục.
コンジローム
は、
性行為
によって
感染
する
病気
です。
Bệnh sùi mào gà là một căn bệnh lây nhiễm qua quan hệ tình dục.