Kết quả tra cứu mẫu câu của 性質
性質
を
示
す
形容詞
Tính từ chỉ tính chất
彼
は
性質
が
頑固
だ。
Anh ta cố chấp trong việc định đoạt.
彼
の
性質
にはいくぶん
英雄
らしい
気質
があった。
Bản chất của anh ta có gì đó của một anh hùng.
温和
な
性質
の
人
Người có tính cách ôn hoà .