Kết quả tra cứu mẫu câu của 怪物
怪物
は
激怒
のあまりうなった。
Tượng Nhân sư hú lên đầy giận dữ.
怪物
は
残酷
な
微笑
みを
浮
かべた。
Nụ cười của con quái vật thật tàn nhẫn.
怪物
の
足音
を
聞
くと、
彼
らは
四方八方
に
走
り
出
した。
Nghe thấy tiếng bước chân của con quái vật, họ bắt đầu chạy về mọi hướng.
海
の
怪物
(
大
きな
海獣
)
Quái vật biển. .