Kết quả tra cứu mẫu câu của 恋仲
恋仲
の
男女
Nam nữ đang yêu nhau .
恋仲
の
男女
に
不和
の
原因
を
作
る
Gây ra mối bất hòa giữa đôi nam nữ đang yêu nhau
江戸
の
町
では、
恋仲
の
二人
が
相合駕籠
に
乗
る
姿
は、めったに
見
られない
光景
だった。
Ở Edo, cảnh hai người đang yêu cùng ngồi chung một kiệu là hình ảnh hiếm thấy.
シャーレイ
と
アラン
は
恋仲
になるだろうと
私
はずっと
思
っていた。
Tôi luôn nghĩ rằng Shirley và Alan sẽ đến được với nhau.