Kết quả tra cứu mẫu câu của 恋敵
恋敵
を
殺
したことを
認
める
Chấp nhận giết tình địch
恋敵
のおなかの
子
を
死
なせる
Giết chết đứa con trong bụng tình định .
妊娠中
の
恋敵
の
腹
をける
Đá vào bụng tình địch đang mang thai
我々
はかつて、
恋敵
だった。
Chúng tôi đã từng là tình địch của nhau.