Kết quả tra cứu mẫu câu của 恐れ
恐
れるな。
Đừng sợ.
恐
れ
入
りますが、
本日
は
満席
です。
Xin lỗi, chúng tôi đã đầy hôm nay.
愛
を
恐
れるということは、
人生
を
恐
れるということだ。そして
人生
を
恐
れている
者
は、もう
死
んだも
同然
である。
Sợ tình yêu là sợ cuộc sống, và những người sợ hãi cuộc sống đã là ba phầnchết.
鬼
を
恐
れている
者
には
鬼
が
必
ず
現
れる。
Một oni chắc chắn sẽ xuất hiện đối với những người sợ hãi oni.