Kết quả tra cứu mẫu câu của 恐れる
彼
は
恐
る
恐
る
校長室
の
ドア
を
ノック
する。
Anh ta gõ cửa phòng hiệu trưởng một cách rụt rè. .
子
どもは
恐
る
恐
るその
犬
に
近
づいていった。
Đứa bé đi đến gần con chó một cách rụt rè.
母
は
死
んだ
ゴキブリ
を
恐
る
恐
る
箸
で
摘
んだ。
Mẹ tôi rón rén dùng đũa gắp con gián chết.
恐
れるな。
Đừng sợ.