Kết quả tra cứu mẫu câu của 恐怖感
恐怖感
をものともせず
一人
でお
化
け
屋敷
に
入
りました。
Bất chấp nỗi kinh hoàng, anh ta bước vào ngôi nhà ma một mình.
英国人
の
礼儀正
しさは、
本質的
には
恐怖感
なのだという
人
がいる。
Có những người nói rằng phép lịch sự của người Anh thực chất là mộtcảm giác sợ hãi.
暴力団
の
頭目
は
団員全部
に
規則
を
守
らせ、
恐怖感
によって、
団員
を
掌握
した。
Thủ lĩnh băng đảng bắt tất cả các thành viên phải tuân theo, giữ quyền kiểm soátnỗi sợ.