Kết quả tra cứu mẫu câu của 恐縮
恐縮
だが、
残業
してもらわないと。
Tôi sợ rằng bạn phải làm thêm giờ.
恐縮
ですがお
手伝
い
願
えませんか。
Tôi có thể mạnh dạn để yêu cầu sự hỗ trợ của bạn không?
恐縮
ですが、9
時
にここへおいで
頂
けますか。
Bạn vui lòng đến đây lúc chín giờ chứ?
恐縮
ですが、2
月
27
日
の
約束
を
キャンセル
させてください。
Tôi rất xin lỗi, nhưng tôi phải hủy cuộc hẹn của chúng tôi vào ngày 27 tháng Hai.