Kết quả tra cứu mẫu câu của 恥さらし
恥
さらしな
事
をしでかす
Làm những việc đáng xấu hổ/làm điều đáng hổ thẹn
一族
の
恥
さらしになる。
Tự cảm thấy nhục nhã, xấu hổ vì những việc làm sai trái ảnh hưởng thanh danh của cả gia đình
〜にとって
恥
さらしなことには
Thật đáng xấu hổ vì vụ ~
とんでもない
恥
さらし
Rất nhục nhã, xấu hổ/Cực kì nhục nhã, xấu hổ/Nhục nhã, xấu hổ chưa từng thấy/Nhục nhã, xấu hổ đến mức không thể tưởng tượng nổi