Kết quả tra cứu mẫu câu của 恩恵
恩恵
を
請
うのは
私
の
威厳
に
関
わる。
Nó nằm dưới phẩm giá của tôi để yêu cầu một đặc ân.
円高
の
恩恵
(
差益
)を
還元
する
Hoàn trả lợi nhuận do việc đồng yên tăng giá đem lại
軍拡
の
恩恵
を
受
けた
軍事産業
Ngành công nghiệp quân sự nhận sự hỗ trợ của việc tăng cường vũ trang .
一生涯
の
恩恵
Mang ơn suốt đời .