Kết quả tra cứu mẫu câu của 息をつく
内心
で
安堵
の
吐息
をつく
Thở phào nhẹ nhõm .
そして、どうすることも
出来
ない
物憂
さに、ふっとため
息
をつく。
Và rồi tôi thở dài vì u uất vì không thể làm gì đượcnó.
非常に不幸な彼女は大きなため息をついた
Khigặpchuyệnkhôngvuicôấythườngthởdài;
深息