Kết quả tra cứu mẫu câu của 息切れ
息切
れがします。
Tôi tắt thở.
彼
は
息切
れしていた。
Anh ấy đã hụt hơi.
彼
は
息切
れしていた。ずっと
走
っていたから。
Anh ấy đã tắt thở vì anh ấy đã chạy.
今学期
は
本当
に
息切
れした
感
じだわ。
Tôi dường như đã hết hơi trong học kỳ này.