Kết quả tra cứu mẫu câu của 息子たち
息子
たちは
若
い
盛
りだ。
Các con trai của tôi đang ở thời kỳ hoàng kim của tuổi trẻ.
息子
たちが
東京
へ
行
ってしまいました。
Các con trai của bà đã đến Tokyo.
彼
は
息子
たちにひどいことをした。
Ông ấy đã cư xử tệ với các con trai của mình.
彼
の
息子
たちが
良
い
子
であるのは
間違
いない。
Không có nghi ngờ gì rằng các con trai của ông là những cậu bé ngoan.