Kết quả tra cứu mẫu câu của 息抜き
息抜
きをしようよ。
Bình tĩnh nào.
さあ、
仕事
の
息抜
きに
コーヒー
でも
飲
みましょうか。
Hãy tạm dừng công việc bằng cách uống cà phê.
たまには
旅行
でもして
息抜
きしないと、
毎日仕事仕事
じゃやってられないよ。
Bạn không thể chỉ làm việc cả ngày mỗi ngày. Bạn cần phải đi nghỉ một lần trong mộttrong khi.