Kết quả tra cứu mẫu câu của 悩ます
心
を
悩
ます
Thương tâm, khổ tâm
頭
を
悩
ます
問題
Vấn đề nhức đầu .
そんなことで
頭
を
悩
ます
必要
はない。
Bạn không phải lo lắng về một điều như thế.
子供
はしばしば
両親
を
悩
ます。
Con cái thường làm cha mẹ phiền lòng.