Kết quả tra cứu mẫu câu của 悪い男
悪
い
男
たちとはかかわり
合
わないように。
Đừng dính dáng đến những người đàn ông tồi.
彼
も
悪
い
男
ではないのかもしれない。
Có thể rằng anh ta không phải là một người đàn ông tồi.
彼
は
行儀
の
悪
い
男
だ。
Anh ta là một người đàn ông xấu tính.
そのきげんの
悪
い
男
は
自分
の
娘
にがみがみいった。
Người đàn ông xấu tính cáu gắt với con gái.