Kết quả tra cứu mẫu câu của 悪い風邪
悪
い
風邪
が
抜
けない。
Tôi không thể thoát khỏi cảm lạnh tồi tệ.
悪
い
風邪
をひいていて、さらに
悪
いことには、
雪
が
降
ってきました。
Tôi đã bị cảm lạnh nặng, và để làm cho vấn đề tồi tệ hơn, trời bắt đầu có tuyết.
「
悪
い
風邪
を
引
きました」「それはいけませんね」
"Tôi bị cảm nặng." "Thật quá tệ."
彼
は
悪
い
風邪
をわずらった。
Anh ấy bị cảm nặng.