Kết quả tra cứu mẫu câu của 悪くなる
雲行
きが
悪
くなる。
Tình hình ngày càng nghiêm trọng.
牛乳
はすぐ
悪
くなるの?
Sữa có nhanh hỏng không?
私
は
時々機嫌
が
悪
くなる。
Tôi đôi khi rất nóng tính.
夏
はすぐに
卵
が
悪
くなる。
Vào mùa hè, trứng nhanh hỏng.