Kết quả tra cứu mẫu câu của 悪ふざけ
悪
ふざけはほどほどにしろ。
Đừng mang một trò đùa thực dụng đi quá xa.
悪
ふざけもほどほどにしてほしいな。
Đừng chơi khăm tôi nữa!
悪
ふざけをすると
女
の
子
に
嫌
われるよ。
Bạn sẽ không thích các cô gái nếu bạn chơi những trò đùa thực dụng với họ.
トム
は
私
に
悪
ふざけをしては
笑
う。
Tom thích chơi những trò lố với tôi.