Kết quả tra cứu mẫu câu của 悪態
公然
と
悪態
をつかないでよ。
Đừng chửi thề ở nơi công cộng.
彼
は
私
に
悪態
を
浴
びせかけた。
Anh ta ném một luồng lạm dụng vào tôi.
ジョン
は
私
に
悪態
をついた。
John gọi tên tôi.
彼女
は
大声
で
悪態
をついた。
Cô lớn tiếng chửi bới.