Kết quả tra cứu mẫu câu của 悲しい出来事
悲
しい
出来事
は
忘
れなさい。
Quên đi cuộc tình buồn.
昨日悲
しい
出来事
があった。
Một vụ tai nạn đáng buồn đã diễn ra vào ngày hôm qua.
その
悲
しい
出来事
は
私
の
心
に
傷
を
残
した。
Thảm kịch đã để lại một vết sẹo trong tâm trí tôi.