Kết quả tra cứu mẫu câu của 悲しげ
彼
の
悲
しげな
オーボエ
の
メロディー
は
優雅
に
漂
った
Giai điệu buồn bằng kèn oboa của anh ấy có một cái gì đó rất tao nhã .
彼女
は
悲
しげな
様子
で
話
した。
Cô ấy đã nói chuyện với dáng vẻ buồn thảm.
狼
が
遠
くで
悲
しげに
吠
えているのが
聞
こえる.
Chúng tôi nghe thấy tiếng sói hú thê thảm từ đằng xa.
その
女性
は
悲
しげで、その
上疲
れているようだった。
Cô nương trông cũng buồn, cũng mệt mỏi.