Kết quả tra cứu mẫu câu của 情け容赦
情
け
容赦
のない
率直
さ
Tính chân thật (tính thật thà) không cục súc
情
け
容赦
なく
悪人
を
切
り
捨
てる
Loại bỏ kẻ xấu một cách không thương tiếc.
意志堅固
で
情
け
容赦
のない
人
Người cứng rắn, không có lòng nhân từ