Kết quả tra cứu mẫu câu của 惨状
この
惨状
はあなたのせいですか?
Bạn có chịu trách nhiệm cho sự lộn xộn này không?
国民
の
惨状
を
知
らぬがごとく
支配者
は
贅沢
の
限
りをつくしていた。
Như không biết đến thảm cảnh của nhân dân, nhà cầm quyền mặc sức xa hoa vô độ.
核兵器
による
惨状
を
経験
する
Kinh qua cảnh tượng thảm khốc của vụ nổ vũ khí hạt nhân .
原爆投下
という
惨状
を
経験
する
Trải qua sự tàn phá của bom nguyên tử