Kết quả tra cứu mẫu câu của 惰性
惰性的
な
日常生活
から
抜
け
出
させる
Kéo ai đó ra khỏi cuộc sống hàng ngày nhàm chán. .
惰性
に
身
を
任
せているがために
今
のような
現在
があるんですね。
Tôi đã kết thúc ở trạng thái hiện tại vì đã tự mê đắm bản thân mình.
下向
きの
惰性
を
逆転
させる
Quay ngược lại đà theo hướng đi xuống.