Kết quả tra cứu mẫu câu của 惰性
惰性的
な
日常生活
から
抜
け
出
させる
Kéo ai đó ra khỏi cuộc sống hàng ngày nhàm chán. .
惰性
に
身
を
任
せているがために
今
のような
現在
があるんですね。
Tôi đã kết thúc ở trạng thái hiện tại vì đã tự mê đắm bản thân mình.
下向
きの
惰性
を
逆転
させる
Quay ngược lại đà theo hướng đi xuống.
高校時代
からつきあっている
彼氏
はいるものの、つきあいが
惰性
になっていると
感
じ、
不満
をつのらせている。
Cô ấy có một người bạn trai mà cô ấy đã hẹn hò từ thời trung học, nhưng cô ấy cảm thấymối quan hệ của họ đang rạn nứt, vì vậy cô ấy trở nên bất mãn.