Kết quả tra cứu mẫu câu của 意のままに
〜を
意
のままに
操
る
Ép theo ý mình
上司
は
私
を
意
のままに
操
る
Sếp điều khiển tôi như một con rối
彼
は
何
でも
意
のままにしたがる。
Anh ấy muốn mọi thứ theo cách riêng của mình.
彼
は
何
でも
意
のままに
行
うことが
出来
た。
Anh ấy đã có thể làm mọi thứ theo ý muốn.