Kết quả tra cứu mẫu câu của 意外なこと
意外
なことをする
Làm một việc mà không ai tưởng tượng được
それは意外なこと
Đó là việc ngoài ý muốn
彼
が
教師
になったのは
意外
なことではない。
Việc anh ấy trở thành giáo viên không phải là điều nằm ngoài sức tưởng tượng
彼
が
音楽
について
大変詳
しいのは
我々
にとって
意外
なことでした。
Kiến thức sâu rộng của anh ấy về âm nhạc là một điều mặc khải cho chúng tôi.