Kết quả tra cứu mẫu câu của 意思決定
意思決定
の
スピード・アップ
Sự nâng cao về khả năng đưa ra quyết định một cách nhanh chóng
意思決定
の
形態
Hình thức quyết định ý chí (đưa ra quyết định)
彼
は
意思決定
でほとんど
何
の
役割
も
演
じていない。
Anh ấy đóng một vai trò nhỏ trong việc đưa ra quyết định.
参加型
の
意思決定様式
を
奨励
することが
緊急課題
である。
Điều bắt buộc là chúng ta nên khuyến khích các hình thức quyết định có sự tham gia của mọi người-làm.