Kết quả tra cứu mẫu câu của 意思疎通
意思疎通
がうまくいかない
所
では、
活動
もうまくいかない。
Khi thông tin liên lạc thất bại, các hoạt động cũng vậy.
他者
との
意思疎通
Đồng lòng với người khác
下
から
上
への
意思疎通
Đồng lòng từ dưới lên trên
言語
によって
私
たちはお
互
いに
意思疎通
をはかっている。
Chúng tôi giao tiếp với nhau bằng ngôn ngữ.