Kết quả tra cứu mẫu câu của 意欲
労働意欲
のある
工員
Công nhân có mong muốn được lao động
勤労意欲
のある
労働者
Người lao động có mong muốn được làm việc
働
く
意欲
があっても
職
に
就
けない
人々
Những người rất muốn có công ăn việc làm nhưng lại không có việc .
その
老人
は
生
きる
意欲
をなくした。
Ông già mất ý chí sống.