Kết quả tra cứu mẫu câu của 意気な
生意気
な
男
(
知
ったかぶりをする)
Người đàn ông huyênh hoang (hợm hĩnh, tinh tướng, tinh vi) làm ra vẻ cái gì cũng biết
生意気
な
人間
は
誰
からも
嫌
われる。
Không ai thích một chàng trai khôn ngoan.
小生意気
な
態度
にかちん
来
た
Khó chịu với thái độ trơ trẽn
顔
に
生意気
なにやつきを
浮
かべる
Sự xấc xược hiện rõ trên mặt ai ~